top of page

giấy trắng

Giới thiệu


Chào mừng bạn đến với sách trắng ICO của chúng tôi. Chúng tôi đang phát triển một công nghệ chuỗi khối lượng tử mang tính cách mạng được thiết kế để tạo ra một hệ sinh thái tiền điện tử an toàn và hiệu quả hơn. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho người dùng sự bảo mật và tốc độ chưa từng có thông qua tiền điện tử lượng tử và hệ thống thanh toán tiền điện tử lượng tử. Đây sẽ là tương lai của tiền điện tử và chuỗi khối và dự án của chúng tôi nhằm mục đích dẫn đầu kỷ nguyên mới của công nghệ chuỗi khối, cung cấp các giải pháp tài chính an toàn và hiệu quả hơn cho người dùng trên toàn thế giới.

Cơ hội thị trường


2.1 Hạn chế của Blockchain truyền thống

Công nghệ blockchain truyền thống có lỗ hổng bảo mật khi đối mặt với máy tính lượng tử. Máy tính lượng tử có thể dễ dàng bẻ khóa các thuật toán mã hóa hiện có, gây ra mối đe dọa đáng kể cho các chuỗi khối và tiền điện tử hiện tại. Các mạng blockchain lớn như Bitcoin và Ethereum dựa vào thuật toán chữ ký số đường cong elip (ECDSA), trong khi máy tính lượng tử có thể sử dụng thuật toán Shor cho ECDSA trong thời gian đa thức.


Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ điện toán lượng tử, sức mạnh tính toán của máy tính lượng tử sẽ tăng theo cấp số nhân. Những gã khổng lồ công nghệ như Google, IBM và Microsoft đã đầu tư rất nhiều vào lĩnh vực điện toán lượng tử và dự kiến ​​máy tính lượng tử thực tế sẽ trở thành hiện thực trong vòng 3 đến 5 năm tới. Điều này làm cho việc phát triển công nghệ blockchain an toàn lượng tử trở thành một nhiệm vụ cấp bách.

2.3 Nhu cầu thị trường


Theo nghiên cứu thị trường, thị trường blockchain toàn cầu dự kiến ​​sẽ tăng trưởng nhanh chóng trong vài năm tới. Tuy nhiên, với mối đe dọa đang đến gần của điện toán lượng tử, nhu cầu thị trường về các giải pháp blockchain an toàn lượng tử sẽ tăng mạnh. Dự án blockchain lượng tử của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thị trường này và cung cấp giải pháp blockchain an toàn, nhanh chóng và có thể mở rộng.
 

Tổng quan về kỹ thuật
Dự án của chúng tôi sử dụng điện toán lượng tử và mật mã lượng tử để thiết kế công nghệ chuỗi khối an toàn lượng tử. Các công nghệ cốt lõi bao gồm Phân phối khóa lượng tử (QKD), Tạo số ngẫu nhiên lượng tử (QRNG) và các thuật toán mã hóa lượng tử (chẳng hạn như mã hóa dựa trên mạng). Những công nghệ này đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho chuỗi khối của chúng tôi trước các cuộc tấn công điện toán lượng tử.


3.1 Phân phối khóa lượng tử (QKD)
 

QKD sử dụng các nguyên tắc cơ bản của cơ học lượng tử để đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho việc truyền chìa khóa. Sự hiện diện của bất kỳ kẻ nghe trộm nào chắc chắn sẽ bị phát hiện, ngăn chặn các cuộc tấn công trung gian.


3.2 Tạo số ngẫu nhiên lượng tử (QRNG)
 

QRNG sử dụng các hiện tượng vật lý lượng tử để tạo ra các số thực sự ngẫu nhiên hoàn toàn không thể đoán trước, đảm bảo tính bảo mật cho các hoạt động mã hóa.


3.3 Thuật toán mã hóa lượng tử
 

Chúng tôi áp dụng các thuật toán mã hóa lượng tử tiên tiến, chẳng hạn như Mã hóa dựa trên mạng, vẫn an toàn khi đối mặt với máy tính lượng tử.

Chuỗi khối lượng tử


4.1 Nguyên tắc làm việc
 

Chuỗi khối lượng tử sử dụng công nghệ điện toán lượng tử để tạo và xác minh các khối. Mỗi khối được bảo vệ bằng thuật toán mã hóa lượng tử để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của nó trước các cuộc tấn công điện toán lượng tử. Chúng tôi sử dụng công nghệ phân phối khóa lượng tử để liên lạc an toàn giữa các nút và bộ tạo số ngẫu nhiên lượng tử nhằm đảm bảo tính duy nhất và không thể đoán trước của mỗi khối.


4.2 Bảo mật
 

Thông qua công nghệ Phân phối khóa lượng tử (QKD), chuỗi khối lượng tử có thể đạt được sự trao đổi khóa an toàn vô điều kiện, ngăn chặn mọi cuộc tấn công trung gian. QKD sử dụng các nguyên tắc cơ bản của cơ học lượng tử, như Nguyên lý bất định Heisenberg và sự vướng víu lượng tử, để đảm bảo an ninh tuyệt đối cho quá trình truyền chìa khóa, duy trì tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu ngay cả khi đối mặt với các cuộc tấn công điện toán lượng tử.


4.3 Cơ chế đồng thuận
 

Chuỗi khối lượng tử của chúng tôi áp dụng cơ chế đồng thuận Quantum Byzantine Fault Tolerance (QBFT). QBFT sử dụng các ưu điểm của giao tiếp lượng tử để duy trì tính hiệu quả và bảo mật của mạng ngay cả khi có các nút độc hại.

Tiền điện tử lượng tử


5.1 Đặc điểm
 

Tiền điện tử lượng tử của chúng tôi sử dụng thuật toán lượng tử để mã hóa và giải mã, mang lại mức độ bảo mật cao nhất. Tốc độ giao dịch của nó nhanh hơn tiền điện tử truyền thống và có thể xử lý khối lượng giao dịch lớn hơn. Thuật toán mã hóa lượng tử được sử dụng bởi tiền điện tử lượng tử, chẳng hạn như thuật toán Shor và thuật toán Grover, làm cho nó vượt trội hơn so với tiền điện tử truyền thống về tốc độ xử lý và bảo mật.


5.2 Trường hợp sử dụng
 

Tiền điện tử lượng tử có thể được sử dụng trong nhiều giao dịch tài chính, hợp đồng thông minh và thanh toán xuyên biên giới. Do tính bảo mật và hiệu quả cao, nó đặc biệt phù hợp với các tình huống như chuyển khoản có giá trị lớn giữa các tổ chức tài chính, tài chính chuỗi cung ứng và liên lạc an toàn của các thiết bị Internet of Things.
 

5.3 Hợp đồng thông minh
 

Tiền điện tử lượng tử của chúng tôi hỗ trợ các hợp đồng thông minh, cho phép người dùng viết và thực thi các giao thức tự động trên blockchain. Việc thực hiện các hợp đồng thông minh được đảm bảo hoàn toàn bởi chuỗi khối lượng tử, đảm bảo tính bảo mật và bất biến của nó.

Ví tiền điện tử lượng tử


6.1 Các loại ví

Chúng tôi cung cấp nhiều loại ví tiền điện tử lượng tử, bao gồm:
 

Desktop Wallet: Phù hợp với người dùng cá nhân, cài đặt và sử dụng trên máy tính để bàn, có độ bảo mật và tiện lợi cao.

Ví di động: Thích hợp cho người dùng thiết bị di động như điện thoại di động và máy tính bảng, cho phép thanh toán và quản lý mọi lúc, mọi nơi.
 

Ví phần cứng: Lưu trữ khóa riêng trong các thiết bị phần cứng, cung cấp mức độ bảo mật cao nhất, phù hợp để lưu trữ lâu dài số tiền lớn.


6.2 Tính năng chức năng

Ví tiền điện tử lượng tử của chúng tôi có các tính năng chức năng sau:

Bảo mật: Sử dụng thuật toán mã hóa lượng tử để bảo vệ khóa riêng và thông tin giao dịch, đảm bảo an toàn cho tài sản của người dùng.
 

Tiện lợi: Người dùng có thể thực hiện giao dịch và quản lý tiền của mình mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về địa lý và thời gian.

Khả năng tương thích: Hỗ trợ nhiều loại tiền điện tử chính thống để đáp ứng các nhu cầu đầu tư khác nhau của người dùng.

Trải nghiệm người dùng: Cung cấp giao diện người dùng đơn giản và rõ ràng, giúp thao tác thuận tiện và thân thiện hơn.

Sao lưu và phục hồi: Hỗ trợ chức năng sao lưu và phục hồi ghi nhớ để đảm bảo tài sản của người dùng không bị mất do mất thiết bị.


6.3 Trường hợp sử dụng
 

Ví tiền điện tử lượng tử có thể được sử dụng trong nhiều tình huống thanh toán và đầu tư khác nhau, bao gồm:

Tiêu dùng hàng ngày: Người dùng có thể sử dụng ví để tiêu dùng trực tuyến và ngoại tuyến, tận hưởng trải nghiệm thanh toán nhanh chóng và an toàn.
 

Đầu tư và giao dịch: Người dùng có thể sử dụng ví để mua, bán và giao dịch tiền điện tử, tham gia đầu tư trên thị trường.

Chuyển tiền xuyên biên giới: Người dùng có thể sử dụng ví để chuyển tiền xuyên biên giới, chuyển tiền nhanh chóng và thuận tiện đến mọi nơi trên thế giới.
 

Hợp đồng thông minh: Người dùng có thể thực hiện hợp đồng thông minh trong ví để tham gia vào các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi).


6.4 Các biện pháp an ninh

Để đảm bảo an toàn cho tài sản của người dùng, chúng tôi đã thực hiện các biện pháp bảo mật sau:

Đa chữ ký: Áp dụng công nghệ đa chữ ký để đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của giao dịch.

Kho lạnh: Lưu trữ phần lớn tài sản trong ví lạnh ngoại tuyến để tăng cường tính bảo mật cho tài sản.

Bảo vệ bằng mật mã: Sử dụng thuật toán mã hóa an toàn lượng tử để bảo vệ khóa riêng tư và thông tin giao dịch của người dùng, ngăn chặn các cuộc tấn công của hacker.


6.5 Sự phát triển trong tương lai

Chúng tôi sẽ liên tục tối ưu hóa các chức năng và hiệu suất của ví tiền điện tử lượng tử để cung cấp cho người dùng trải nghiệm sử dụng an toàn và thuận tiện hơn. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật các chức năng và công nghệ của ví để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng và trở thành một trong những ví tiền điện tử được người dùng toàn cầu ưa chuộng.

Thanh toán tiền điện tử lượng tử


7.1 Kiến trúc hệ thống

Hệ thống thanh toán của chúng tôi dựa trên công nghệ chuỗi khối lượng tử để đảm bảo mọi giao dịch đều được mã hóa lượng tử, đạt mức bảo mật cao nhất. Kiến trúc hệ thống bao gồm giao diện người dùng mặt trước, lớp xử lý giao dịch ở giữa và cơ sở dữ liệu chuỗi khối lượng tử mặt sau. Tất cả các giao dịch thanh toán được truyền qua kênh được mã hóa lượng tử và được ghi lại và xác minh trên chuỗi khối lượng tử.


7.2 Ưu điểm

Hệ thống thanh toán tiền điện tử lượng tử không chỉ có độ an toàn cao mà còn có tính hiệu quả cao, tốc độ nhanh và chi phí thấp, khiến nó phù hợp với nhiều tình huống thanh toán trực tuyến và ngoại tuyến khác nhau. Nhờ đặc điểm của mã hóa lượng tử, hệ thống thanh toán có thể đạt được các giao dịch ẩn danh thực sự, bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. Ngoài ra, hệ thống thanh toán tiền điện tử lượng tử có thể giảm đáng kể số lượng liên kết trung gian trong quá trình thanh toán, giảm chi phí giao dịch.


7.3 Kịch bản ứng dụng

Hệ thống thanh toán tiền điện tử lượng tử có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau như thanh toán thương mại điện tử, chuyển tiền xuyên biên giới và thanh toán ngang hàng. Tính bảo mật và hiệu quả cao của nó khiến nó trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với các hệ thống thanh toán truyền thống.

Kinh tế mã thông báo
 

8.1 Phân bổ mã thông báo

Tổng nguồn cung cấp mã thông báo là 1,8 tỷ, trong đó:

60% cho chào bán công khai và tư nhân;

20% dành cho nghiên cứu và phát triển công nghệ;

10% để cung cấp thanh khoản;

5% cho phần thưởng cộng đồng;

5% dành cho tiếp thị và khuyến mãi.


8.2 Kế hoạch sử dụng quỹ

Số tiền huy động được sẽ chủ yếu được sử dụng cho các khía cạnh sau:

Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ (80%): Tối ưu hóa công nghệ chuỗi khối lượng tử, hệ thống tiền điện tử lượng tử và phát triển công nghệ trong tương lai.

Tiếp thị và Quảng cáo (10%): Tiến hành các hoạt động tiếp thị để nâng cao nhận thức và sự chấp nhận của người dùng đối với dự án.
 

Chi phí vận hành (5%): Thanh toán chi phí vận hành hàng ngày để đảm bảo hoạt động bình thường của dự án.

Dự phòng rủi ro (5%): Ứng phó với những rủi ro, thách thức không lường trước được để đảm bảo sự ổn định lâu dài của dự án.

Giới thiệu đội

9.1 Nhóm nòng cốt

Philip: Thành viên cốt lõi, Tiến sĩ Philip là một nhà hóa học được đào tạo, lấy bằng tiến sĩ vật lý lượng tử tại Đại học Vienna dưới sự giám sát của Anton Zeilinger, người đoạt giải Nobel. Sau khi hoàn thành nghiên cứu sinh sau tiến sĩ tại Đại học Harvard, ông trở lại Đại học Vienna để thành lập nhóm nghiên cứu thực nghiệm của riêng mình. Nghiên cứu của ông tập trung vào khoa học lượng tử cơ bản và phát triển các công nghệ lượng tử mới và có khả năng thay đổi cuộc chơi. Ông đã xuất bản một loạt bài báo trên các tạp chí được đánh giá cao như Tự nhiên và Khoa học, đồng thời đồng chủ trì nhiều dự án nghiên cứu trong nước và quốc tế, điều này đã giúp ông được đánh giá cao trong suốt sự nghiệp của mình và là động lực chính của dự án Quốc.


Yang Yu: Thành viên cốt lõi, Tiến sĩ Yang Yu là một chuyên gia về kinh tế, khoa học máy tính, chuỗi khối và điện toán lượng tử, với nhiều bài báo học thuật và bằng sáng chế mang tên ông. Tiến sĩ Yang Yu chịu trách nhiệm nghiên cứu, phát triển và đổi mới kỹ thuật của dự án và là nòng cốt của nhóm kỹ thuật.

Tuân thủ pháp luật


10.1 Khung pháp lý

Chúng ta tuân thủ luật pháp và quy định trên toàn thế giới. Chúng tôi sẽ thuê đội ngũ cố vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo tính tuân thủ và tính pháp lý của dự án. Chúng tôi sẽ tuân thủ luật pháp và quy định có liên quan của quốc gia và khu vực nơi chúng tôi hoạt động để đảm bảo hoạt động hợp pháp của dự án.


10.2 Cảnh báo rủi ro

Dự án có thể gặp rủi ro pháp lý như thay đổi chính sách pháp lý và tranh chấp pháp lý. Chúng tôi sẽ tích cực ứng phó với những rủi ro này để đảm bảo tiến độ dự án được thông suốt. Chúng tôi sẽ tiến hành đánh giá rủi ro pháp lý thường xuyên và điều chỉnh chiến lược dự án một cách kịp thời để đảm bảo tính pháp lý và tuân thủ của dự án.


Các yếu tố rủi ro

Dự án có thể gặp phải các rủi ro như rủi ro kỹ thuật, rủi ro thị trường và rủi ro vận hành. Chúng tôi sẽ giảm thiểu tác động của những rủi ro này đối với dự án thông qua cơ chế quản lý rủi ro hợp lý và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.


11.1 Rủi ro kỹ thuật

Mặc dù công nghệ chuỗi khối lượng tử có mức độ bảo mật cao nhưng nó vẫn phải đối mặt với những thách thức kỹ thuật trong việc đạt được sự áp dụng rộng rãi. Chúng tôi sẽ tiếp tục tiến hành nghiên cứu, phát triển và tối ưu hóa công nghệ để đảm bảo tính dẫn đầu về mặt kỹ thuật và sự ổn định của dự án.


11.2 Rủi ro hoạt động

Hoạt động hàng ngày và xúc tiến dự án có thể phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau. Chúng tôi sẽ thiết lập một hệ thống quản lý và vận hành hợp lý để đảm bảo dự án vận hành suôn sẻ.


Phần kết luận


Chúng tôi tin chắc rằng công nghệ chuỗi khối lượng tử sẽ dẫn đầu cuộc cách mạng trong tương lai của hệ thống thanh toán và tiền điện tử. Chúng tôi mời bạn tham gia ICO tiền điện tử lượng tử đầu tiên trên thế giới để cùng thúc đẩy sự phát triển của công nghệ chuỗi khối lượng tử và cung cấp giải pháp an toàn và hiệu quả hơn cho những người dùng toàn cầu tin tưởng vào tương lai phi tập trung.

bottom of page