top of page
波浪抽象背景

Chuỗi khối lượng tử

Chuỗi khối lượng tử là một loại công nghệ sổ cái phân tán mới kết hợp giữa điện toán lượng tử và công nghệ chuỗi khối. Nó nhằm mục đích tận dụng các lợi thế của điện toán lượng tử và truyền thông lượng tử để tăng cường tính bảo mật, hiệu quả và khả năng mở rộng của chuỗi khối, đồng thời giải quyết các vấn đề tiềm ẩn của chuỗi khối truyền thống khi đối mặt với mối đe dọa từ máy tính lượng tử.


I. Bối cảnh và Động lực
 

1.1 Vấn đề bảo mật của blockchain truyền thống

Các chuỗi khối truyền thống (như Bitcoin và Ethereum) dựa vào các thuật toán mã hóa cổ điển (như SHA-256 và ECDSA) để đảm bảo tính bảo mật của chúng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của máy tính lượng tử có thể làm suy yếu các thuật toán này. Ví dụ: thuật toán Shor có thể bẻ khóa các thuật toán mã hóa dựa trên các vấn đề về hệ số hóa số lượng lớn và logarit rời rạc trong thời gian đa thức, đe dọa tính toàn vẹn và bảo mật của chuỗi khối.
 

1.2 Tiềm năng của điện toán lượng tử

Điện toán lượng tử sử dụng các đặc tính chồng chất và vướng víu của qubit để cung cấp sức mạnh tính toán mạnh hơn so với điện toán cổ điển trong một số vấn đề cụ thể (chẳng hạn như hệ số hóa số lớn và logarit rời rạc). Bằng cách tận dụng những lợi thế này của điện toán lượng tử, chuỗi khối lượng tử có thể cải thiện đáng kể hiệu suất và tính bảo mật của nó.


II. Công nghệ cốt lõi của chuỗi khối lượng tử

2.1 Phân phối khóa lượng tử (QKD)

QKD là công nghệ tạo và phân phối khóa dựa trên nguyên lý cơ học lượng tử. Tính bảo mật của QKD dựa trên khả năng không nhân bản của phép đo lượng tử và nguyên tắc nhiễu loạn đo lường, đồng thời có thể cung cấp cơ chế phân phối khóa an toàn vô điều kiện.
 

2.1.1 Giao thức BB84

Giao thức BB84 là giao thức QKD được đề xuất sớm nhất, sử dụng bốn trạng thái lượng tử khác nhau để mã hóa khóa. Hai bên giao tiếp đo lường các trạng thái lượng tử này và tiến hành phát hiện tỷ lệ lỗi để đảm bảo tính bảo mật của khóa.
 

2.1.2 Giao thức E91

Giao thức E91 thực hiện phân phối khóa dựa trên trạng thái vướng víu lượng tử. Hai bên giao tiếp chia sẻ một cặp hạt vướng víu và tạo ra một khóa chung bằng cách đo và so sánh các hạt này.
 

2.2 Mật mã hậu lượng tử

Mật mã sau lượng tử nghiên cứu các thuật toán mã hóa có thể chống lại các cuộc tấn công từ máy tính lượng tử. Các thuật toán này bao gồm các thuật toán mã hóa dựa trên lý thuyết mạng, đa thức đa biến, lý thuyết mã hóa và hàm băm, nhằm cung cấp giải pháp bảo mật cho chuỗi khối lượng tử không cần phụ thuộc vào phần cứng truyền thông lượng tử.
 

2.3 Thuật toán đồng thuận lượng tử

Thuật toán đồng thuận lượng tử sử dụng điện toán lượng tử và giao tiếp lượng tử để cải thiện hiệu quả và tính bảo mật của quy trình đồng thuận. Ví dụ: Dung sai lỗi lượng tử Byzantine (QBFT) có thể đạt được sự đồng thuận nhanh hơn và an toàn hơn trong môi trường lượng tử.
 

III. Triển khai chuỗi khối lượng tử
 

3.1 Truyền thông an toàn lượng tử

Các nút trong mạng chuỗi khối lượng tử đảm bảo tính bảo mật khi liên lạc thông qua QKD để ngăn chặn các cuộc tấn công trung gian và các hành vi nghe lén khác.

3.2 Mã hóa kháng lượng tử

Dữ liệu và giao dịch trong chuỗi khối lượng tử được bảo vệ bằng thuật toán mã hóa kháng lượng tử để bảo vệ quyền riêng tư và tính toàn vẹn của chúng. Ví dụ: sử dụng các thuật toán mã hóa dựa trên lý thuyết mạng (chẳng hạn như mật mã dựa trên mạng) để thay thế mã hóa RSA hoặc đường cong elip truyền thống.


















 

3.3 Hợp đồng thông minh lượng tử

Hợp đồng thông minh lượng tử sử dụng sức mạnh tính toán mạnh mẽ của điện toán lượng tử để thực hiện hợp đồng phức tạp và hiệu quả hơn. Điện toán lượng tử có thể cải thiện đáng kể tốc độ thực hiện hợp đồng và giảm mức tiêu thụ tài nguyên máy tính.


IV. Ưu điểm của chuỗi khối lượng tử
 

4.1 Bảo mật cao

Chuỗi khối lượng tử sử dụng QKD và thuật toán mã hóa kháng lượng tử để chống lại các cuộc tấn công từ cả máy tính truyền thống và máy tính lượng tử, mang lại mức độ bảo mật cao hơn chuỗi khối truyền thống.
 

4.2 Hiệu quả

Sức mạnh tính toán mạnh mẽ của điện toán lượng tử có thể cải thiện đáng kể tốc độ xử lý giao dịch blockchain và hiệu quả thực hiện hợp đồng thông minh, giảm thời gian xác nhận giao dịch và tắc nghẽn mạng.
 

4.3 Khả năng mở rộng

Chuỗi khối lượng tử có thể sử dụng điện toán lượng tử để đạt được các thuật toán đồng thuận và tính toán phân tán hiệu quả hơn, từ đó cải thiện khả năng mở rộng của mạng chuỗi khối và hỗ trợ nhiều nút hơn cũng như thông lượng giao dịch cao hơn.


V. Nghiên cứu và phát triển hiện tại
 

5.1 Cơ quan và dự án nghiên cứu

Hiện tại, nhóm của chúng tôi luôn dẫn đầu về blockchain lượng tử và không ngừng khám phá tiềm năng của blockchain lượng tử, phát triển các giải pháp blockchain dựa trên công nghệ lượng tử, điều này sẽ sớm được hiện thực hóa.
 

5.2 Những thách thức và định hướng tương lai

Chuỗi khối lượng tử vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức ứng dụng kỹ thuật và thực tế, bao gồm sự trưởng thành của phần cứng lượng tử, việc xây dựng mạng lượng tử và tiêu chuẩn hóa các thuật toán kháng lượng tử. Trong tương lai, với sự phát triển và trưởng thành của công nghệ lượng tử, blockchain lượng tử được kỳ vọng sẽ trở thành một hướng đi quan trọng của công nghệ blockchain.


VI. Phần kết luận

Chuỗi khối lượng tử kết hợp các ưu điểm của điện toán lượng tử và truyền thông lượng tử, cung cấp giải pháp giải quyết các thách thức bảo mật trong kỷ nguyên điện toán lượng tử. Mặc dù hiện tại vẫn còn ở giai đoạn đầu, nhưng với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ lượng tử, chuỗi khối lượng tử sẽ đóng một vai trò quan trọng trong tương lai gần và mang lại tính bảo mật, hiệu quả và khả năng mở rộng cao hơn cho công nghệ sổ cái phân tán.


Việc nghiên cứu và phát triển blockchain lượng tử không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ của công nghệ điện toán lượng tử và truyền thông lượng tử mà còn mang đến những cơ hội và thách thức mới cho lĩnh vực blockchain. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ lượng tử, nhóm của chúng tôi cam kết cho phép blockchain lượng tử được áp dụng rộng rãi trong tương lai và cung cấp các giải pháp phân tán an toàn và hiệu quả hơn cho các ngành khác nhau.

bottom of page